1 | GK.00009 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK.00010 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00011 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00012 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00013 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00014 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | GK.00015 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
8 | GK.00016 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
9 | GK.00017 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
10 | GK.00018 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
11 | GK.00884 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | GK.01006 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
13 | GV.00029 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh( Tổng ch.b), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
14 | GV.00030 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh( Tổng ch.b), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |