1 | TK.01044 | Nam Cao | Chí Phèo: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2018 |
2 | TK.01045 | Nam Cao | Chí Phèo: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2018 |
3 | TK.01048 | Đoàn Trọng Huy | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Đoàn Trọng Huy. T.1 | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.01050 | Phạm Viết Hoàng | Gương mặt người thầy/ Phạm Viết Hoàng | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.01051 | Đoàn Trọng Huy | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Đoàn Trọng Huy. T.2 | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.01056 | Hà, Thị Hòa. | Pu - skin và tôi yêu em/ Hà Thị Hòa. | Giáo dục | 2008 |
7 | TK.01057 | Mai Ngọc Chừ | Nhập môn ngôn ngữ học/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng,... | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.01058 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2004 |
9 | TK.01059 | Nguyễn Đức Khuông | Nhân vật nữ trong tác phẩm văn học nhà trường/ Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.01060 | Đoàn Thị Thu Vân | Con người nhân văn trong thơ ca Việt Nam sơ kì trung đại/ Đoàn Thị Thu Vân | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.01061 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2017 |
12 | TK.01062 | Vũ Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2017 |
13 | TK.01063 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao | Văn học | 2018 |
14 | TK.01064 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao | Văn học | 2018 |
15 | TK.01065 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2018 |
16 | TK.01066 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2018 |
17 | TK.01067 | Kim Lân | Tuyển tập Kim Lân | Hội Nhà văn | 2017 |
18 | TK.01068 | Kim Lân | Tuyển tập Kim Lân | Hội Nhà văn | 2017 |
19 | TK.01069 | Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan truyện ngắn chọn lọc | Văn học | 2018 |
20 | TK.01070 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Cù lao tràm: Tiểu thuyết/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Hội Nhà văn | 2020 |
21 | TK.01071 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Cù lao tràm: Tiểu thuyết/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Hội Nhà văn | 2020 |
22 | TK.01072 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Cù lao tràm: Tiểu thuyết/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Hội Nhà văn | 2020 |
23 | TK.01074 | Nguyễn Đức Khuông | Đối thoại với các nhà văn có tác phẩm dạy - học trong nhà trường/ Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Giáo dục | 2008 |
24 | TK.01075 | Nguyễn Đức Khuông | Đối thoại với các nhà văn có tác phẩm dạy - học trong nhà trường/ Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Giáo dục | 2008 |
25 | TK.01076 | Nguyễn Đức Khuông | Đối thoại với các nhà văn có tác phẩm dạy - học trong nhà trường/ Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Giáo dục | 2008 |
26 | TK.01077 | Nguyễn Đức Khuông | Đối thoại với các nhà văn có tác phẩm dạy - học trong nhà trường/ Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Giáo dục | 2008 |
27 | TK.01078 | Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn/ Lê Hữu Tỉnh, Phạm Khải | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.01079 | Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn/ Lê Hữu Tỉnh, Phạm Khải | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.01080 | Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn/ Lê Hữu Tỉnh, Phạm Khải | Giáo dục | 2009 |
30 | TK.01081 | Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn/ Lê Hữu Tỉnh, Phạm Khải | Giáo dục | 2009 |
31 | TK.01082 | Vũ Bình Lục | Vũ Bình Lục - Tuỳ bút | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
32 | TK.01083 | Vũ Bình Lục | Vũ Bình Lục - Tuỳ bút | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
33 | TK.01084 | Vũ Bình Lục | Vũ Bình Lục - Tuỳ bút | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
34 | TK.01086 | Vũ Bình Lục | Vũ Bình Lục - Tuỳ bút | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
35 | TK.01090 | Hà Minh Đức | Lý luận văn học/ Hà Minh Đức (ch.b.), Phạm Thành Hưng, Đỗ Văn Khang.. | Giáo dục | 2008 |
36 | TK.01091 | Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Lê Văn Hiến, Trần Huy Liệu, Đặng Thai Mai, Hồng Chương, Hà Xuân Trường: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà vănvà các nhà nghiên cứu Việt Nam/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
37 | TK.01092 | Đặng Tương Như | Văn xuôi lãng mạn trong trường phổ thông/ Đặng Tương Như, Nguyễn Kim Phong, Ngô Văn Thư | Giáo dục | 2007 |
38 | TK.01096 | Solokhov, Mikhail | Số phận con người/ Mikhail Solokhov ; Nguyễn Duy Bình dịch | Giáo dục | 2009 |
39 | TK.01101 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
40 | TK.01102 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
41 | TK.01103 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |