1 | GK.00193 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
2 | GK.00194 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
3 | GK.00195 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
4 | GK.00196 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
5 | GK.00197 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
6 | GK.00198 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
7 | GK.00199 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
8 | GK.00200 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
9 | GK.00201 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
10 | GK.00202 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
11 | GK.00203 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
12 | GK.00204 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
13 | GK.00205 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
14 | GK.00206 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
15 | GK.00207 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
16 | GK.00208 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
17 | GK.00209 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
18 | GK.00210 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
19 | GK.00211 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
20 | GK.00212 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
21 | GK.00213 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
22 | GK.00214 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
23 | GK.00215 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
24 | GK.00216 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
25 | GK.00217 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: I lear Smart World/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
26 | GK.00935 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (T.chb), Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00936 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (T.chb), Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00937 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (T.chb), Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00938 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (T.chb), Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00939 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (T.chb), Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2023 |
31 | GV.00227 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
32 | GV.00228 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
33 | GV.00229 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
34 | GV.00230 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
35 | GV.00231 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
36 | GV.00232 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
37 | GV.00233 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
38 | GV.00234 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
39 | GV.00235 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
40 | GV.00236 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
41 | GV.00237 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
42 | GV.00238 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |