1 | GV.00001 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00002 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh... | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00003 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
4 | GV.00004 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
5 | GV.00005 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GV.00006 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Vũ Thanh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
7 | GV.00007 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Vũ Thanh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00008 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Vũ Thanh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00009 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00010 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Vũ Thanh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
11 | GV.00011 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Vũ Thanh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00012 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Vũ Thanh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00013 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết(tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (c.b), Nguyễn Hữu Bính, ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
14 | GV.00014 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GV.00015 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | GV.00016 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GV.00017 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00018 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
19 | GV.00019 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00020 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00021 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00022 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00023 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng(ch.b.), Vũ Thanh Hải... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00024 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00025 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00026 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
27 | GV.00027 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00028 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Đỗ Đức Đông... | Đại học Sư phạm | 2022 |
29 | GV.00029 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh( Tổng ch.b), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
30 | GV.00030 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh( Tổng ch.b), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
31 | GV.00031 | Lê Thông | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
32 | GV.00032 | Lê Thông | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
33 | GV.00033 | Lê Thông | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GV.00034 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GV.00035 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
36 | GV.00036 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
37 | GV.00037 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
38 | GV.00038 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày 01/4/2022/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
39 | GV.00039 | Lê Thông | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2023 |
40 | GV.00040 | Lê Thông | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2023 |
41 | GV.00041 | Lê Thông | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2023 |
42 | GV.00042 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
43 | GV.00043 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
44 | GV.00044 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí. Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Phí Trọng Hùng , Tạ Tuấn Hưng... | Đại học Huế | 2023 |
45 | GV.00045 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí. Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Phí Trọng Hùng , Tạ Tuấn Hưng... | Đại học Huế | 2023 |
46 | GV.00046 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí. Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Phí Trọng Hùng , Tạ Tuấn Hưng... | Đại học Huế | 2023 |
47 | GV.00047 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí. Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Phí Trọng Hùng , Tạ Tuấn Hưng... | Đại học Huế | 2023 |
48 | GV.00048 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí. Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Phí Trọng Hùng , Tạ Tuấn Hưng... | Đại học Huế | 2023 |
49 | GV.00049 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Dương Văn Nhiệm (ch.b.); Dương Thị Hoàn... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
50 | GV.00050 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Dương Văn Nhiệm (ch.b.); Dương Thị Hoàn... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
51 | GV.00051 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Dương Văn Nhiệm (ch.b.); Dương Thị Hoàn... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
52 | GV.00052 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Dương Văn Nhiệm (ch.b.); Dương Thị Hoàn... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
53 | GV.00053 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Nguyễn Chí Trung... | Đại học Sư phạm | 2023 |
54 | GV.00054 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Nguyễn Chí Trung... | Đại học Sư phạm | 2023 |
55 | GV.00055 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Nguyễn Chí Trung... | Đại học Sư phạm | 2023 |
56 | GV.00056 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.2 | Giáo dục | 2012 |
57 | GV.00057 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.2 | Giáo dục | 2012 |
58 | GV.00058 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2023 |
59 | GV.00059 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2023 |
60 | GV.00060 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2023 |
61 | GV.00061 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2023 |
62 | GV.00062 | Tống Xuân Tám | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2023 |
63 | GV.00063 | Tống Xuân Tám | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2023 |
64 | GV.00064 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
65 | GV.00065 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
66 | GV.00066 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
67 | GV.00067 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
68 | GV.00068 | Lê Kim Long | Hóa học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư, Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
69 | GV.00069 | Lê Kim Long | Hóa học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư, Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
70 | GV.00070 | Lê Kim Long | Hóa học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư, Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
71 | GV.00071 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch ( Đồng ch.b), Nguyễn Trọng Dân (ch.b)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
72 | GV.00072 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch ( Đồng ch.b), Nguyễn Trọng Dân (ch.b)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
73 | GV.00073 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch ( Đồng ch.b), Nguyễn Trọng Dân (ch.b)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
74 | GV.00074 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch ( Đồng ch.b), Nguyễn Trọng Dân (ch.b)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
75 | GV.00075 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
76 | GV.00076 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
77 | GV.00077 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
78 | GV.00078 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
79 | GV.00079 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
80 | GV.00080 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết(tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (c.b), Nguyễn Hữu Bính, ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
81 | GV.00081 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết(tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (c.b), Nguyễn Hữu Bính, ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
82 | GV.00082 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết(tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (c.b), Nguyễn Hữu Bính, ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
83 | GV.00083 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết(tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (c.b), Nguyễn Hữu Bính, ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
84 | GV.00084 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GV.00085 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | GV.00086 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
87 | GV.00087 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
88 | GV.00088 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
89 | GV.00089 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
90 | GV.00092 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
91 | GV.00093 | Lê Kim Long | Hóa học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư, Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
92 | GV.00094 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
93 | GV.00095 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
94 | GV.00096 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
95 | GV.00097 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
96 | GV.00098 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
97 | GV.00099 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
98 | GV.00134 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
99 | GV.00135 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
100 | GV.00136 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
101 | GV.00137 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
102 | GV.00138 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
103 | GV.00139 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
104 | GV.00140 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
105 | GV.00141 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
106 | GV.00142 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
107 | GV.00143 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
108 | GV.00144 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
109 | GV.00145 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
110 | GV.00146 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
111 | GV.00147 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b), Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục | 2024 |
112 | GV.00148 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b), Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục | 2024 |
113 | GV.00149 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b), Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục | 2024 |
114 | GV.00150 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b), Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục | 2024 |
115 | GV.00151 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b), Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục | 2024 |
116 | GV.00152 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng( Tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b), Nguyễn Chính Cương... | Giáo dục | 2024 |
117 | GV.00153 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Bế Bình.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
118 | GV.00154 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Bế Bình.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
119 | GV.00155 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Bế Bình.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
120 | GV.00156 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Bế Bình.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
121 | GV.00157 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Bế Bình.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
122 | GV.00158 | Lê Thông | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
123 | GV.00159 | Lê Thông | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
124 | GV.00160 | Lê Thông | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
125 | GV.00161 | Lê Thông | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
126 | GV.00162 | Lê Thông | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
127 | GV.00163 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung. | Đại học Sư phạm | 2024 |
128 | GV.00164 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung. | Đại học Sư phạm | 2024 |
129 | GV.00165 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung. | Đại học Sư phạm | 2024 |
130 | GV.00166 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung. | Đại học Sư phạm | 2024 |
131 | GV.00167 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công(ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh... | Đại học Huế | 2024 |
132 | GV.00168 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công(ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh... | Đại học Huế | 2024 |
133 | GV.00169 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công(ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh... | Đại học Huế | 2024 |
134 | GV.00170 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm Nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên),... | Đại học Huế | 2024 |
135 | GV.00171 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm Nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên),... | Đại học Huế | 2024 |
136 | GV.00172 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm Nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên),... | Đại học Huế | 2024 |
137 | GV.00173 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm Nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên),... | Đại học Huế | 2024 |
138 | GV.00174 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm Nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên),... | Đại học Huế | 2024 |
139 | GV.00175 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm Nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên),... | Đại học Huế | 2024 |
140 | GV.00176 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
141 | GV.00177 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
142 | GV.00178 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
143 | GV.00179 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
144 | GV.00180 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
145 | GV.00181 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
146 | GV.00182 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
147 | GV.00183 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
148 | GV.00184 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
149 | GV.00185 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
150 | GV.00186 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
151 | GV.00187 | Trần Văn Toàn | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
152 | GV.00188 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
153 | GV.00189 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
154 | GV.00190 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
155 | GV.00191 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
156 | GV.00192 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
157 | GV.00193 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc.... | Giáo dục | 2024 |
158 | GV.00194 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc.... | Giáo dục | 2024 |
159 | GV.00195 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc.... | Giáo dục | 2024 |
160 | GV.00196 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc.... | Giáo dục | 2024 |
161 | GV.00197 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc.... | Giáo dục | 2024 |
162 | GV.00198 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn... | Giáo dục | 2024 |
163 | GV.00199 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn... | Giáo dục | 2024 |
164 | GV.00200 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn... | Giáo dục | 2024 |
165 | GV.00201 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn... | Giáo dục | 2024 |
166 | GV.00202 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng(ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn... | Giáo dục | 2024 |
167 | GV.00203 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12: Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết( tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn, Lê Trường Sơn Chấn Hải... | Giáo dục | 2024 |
168 | GV.00204 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12: Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết( tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn, Lê Trường Sơn Chấn Hải... | Giáo dục | 2024 |
169 | GV.00205 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12: Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết( tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn, Lê Trường Sơn Chấn Hải... | Giáo dục | 2024 |
170 | GV.00206 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
171 | GV.00207 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
172 | GV.00208 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
173 | GV.00209 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
174 | GV.00210 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
175 | GV.00211 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
176 | GV.00212 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
177 | GV.00213 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
178 | GV.00214 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
179 | GV.00215 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
180 | GV.00216 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
181 | GV.00217 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
182 | GV.00218 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
183 | GV.00219 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
184 | GV.00220 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
185 | GV.00221 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà... | Giáo dục | 2024 |
186 | GV.00222 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà... | Giáo dục | 2024 |
187 | GV.00223 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà... | Giáo dục | 2024 |
188 | GV.00224 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà... | Giáo dục | 2024 |
189 | GV.00225 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
190 | GV.00226 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
191 | GV.00227 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
192 | GV.00228 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
193 | GV.00229 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
194 | GV.00230 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
195 | GV.00231 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
196 | GV.00232 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
197 | GV.00233 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
198 | GV.00234 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
199 | GV.00235 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
200 | GV.00236 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
201 | GV.00237 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
202 | GV.00238 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10 - Global success: sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b),Hoàng Thị Xuân Hoa(ch.b), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
203 | GV.00239 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng(ch.b.), Vũ Thanh Hải... | Giáo dục | 2022 |
204 | GV.00240 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng(ch.b.), Vũ Thanh Hải... | Giáo dục | 2022 |
205 | GV.00241 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2023 |
206 | GV.00242 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2023 |
207 | GV.00243 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2023 |