1 | GK.00001 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
2 | GK.00002 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
3 | GK.00003 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
4 | GK.00004 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
5 | GK.00005 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
6 | GK.00006 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
7 | GK.00007 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
8 | GK.00008 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
9 | GK.00009 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
10 | GK.00010 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
11 | GK.00011 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | GK.00012 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
13 | GK.00013 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
14 | GK.00014 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
15 | GK.00015 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | GK.00016 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GK.00017 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
18 | GK.00018 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
19 | GK.00019 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GK.00020 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK.00021 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GK.00022 | Nguyễn Văn Khánh | Bài tập vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh( tổng ch.b),Lê Đức Ánh, Phạm Khánh Hội... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GK.00023 | Nguyễn Văn Khánh | Bài tập vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh( tổng ch.b),Lê Đức Ánh, Phạm Khánh Hội... | Đại học Sư phạm | 2022 |
24 | GK.00024 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00025 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.00026 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK.00027 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.00028 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00029 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00030 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.00031 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00032 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00033 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00034 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00035 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00036 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.00037 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.00038 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00039 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00040 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00041 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00042 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00043 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00044 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.00045 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.00046 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.00047 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.00048 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
49 | GK.00049 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
50 | GK.00050 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
51 | GK.00051 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
52 | GK.00052 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
53 | GK.00053 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
54 | GK.00054 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
55 | GK.00055 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00056 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00057 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.00058 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.00059 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.00060 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.00061 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00062 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.00063 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.00064 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.00065 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00066 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.00067 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(tổng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.00068 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
69 | GK.00069 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
70 | GK.00070 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
71 | GK.00071 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
72 | GK.00072 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
73 | GK.00073 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
74 | GK.00074 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
75 | GK.00075 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
76 | GK.00076 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
77 | GK.00077 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
78 | GK.00078 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
79 | GK.00079 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
80 | GK.00080 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
81 | GK.00081 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
82 | GK.00082 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
83 | GK.00083 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
84 | GK.00084 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
85 | GK.00085 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
86 | GK.00086 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
87 | GK.00087 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
88 | GK.00088 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
89 | GK.00089 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
90 | GK.00090 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
91 | GK.00091 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
92 | GK.00092 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
93 | GK.00093 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
94 | GK.00094 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
95 | GK.00095 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
96 | GK.00096 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
97 | GK.00097 | Lã Nhâm Thìn | Bài tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
98 | GK.00098 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
99 | GK.00099 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
100 | GK.00100 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
101 | GK.00101 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
102 | GK.00102 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
103 | GK.00103 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
104 | GK.00104 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
105 | GK.00105 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
106 | GK.00106 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
107 | GK.00107 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
108 | GK.00108 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
109 | GK.00109 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
110 | GK.00110 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
111 | GK.00111 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
112 | GK.00112 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
113 | GK.00113 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
114 | GK.00114 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
115 | GK.00115 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
116 | GK.00116 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
117 | GK.00117 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
118 | GK.00118 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
119 | GK.00119 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
120 | GK.00120 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
121 | GK.00121 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
122 | GK.00122 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
123 | GK.00123 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
124 | GK.00124 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương | Đại học Sư phạm | 2023 |
125 | GK.00125 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
126 | GK.00126 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
127 | GK.00127 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
128 | GK.00128 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
129 | GK.00129 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
130 | GK.00130 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
131 | GK.00429 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
132 | GK.00430 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
133 | GK.00431 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.00512 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.00513 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.00516 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.00517 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.00518 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.00520 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
140 | GK.00521 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
141 | GK.00853 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
142 | GK.00854 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.00855 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.00856 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
145 | GK.00857 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
146 | GK.00860 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
147 | GK.00864 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
148 | GK.00884 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
149 | GK.00891 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
150 | GK.00892 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
151 | GK.00894 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
152 | GK.00899 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
153 | GK.00900 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
154 | GK.00920 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng ch.b.), Vũ Thanh(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
155 | GK.01003 | Nguyễn Văn Khánh | Bài tập vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh( tổng ch.b),Lê Đức Ánh, Phạm Khánh Hội... | Đại học Sư phạm | 2022 |
156 | GK.01004 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
157 | GK.01006 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
158 | GK.01012 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
159 | GK.01014 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
160 | GK.01017 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
161 | GK.01018 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
162 | GK.01021 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
163 | GK.01023 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
164 | GK.01024 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn... | Giáo dục | 2022 |
165 | GK.01032 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
166 | GK.01033 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
167 | GK.01034 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
168 | GK.01037 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
169 | GK.01038 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
170 | GK.01039 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
171 | GK.01041 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
172 | GK.01044 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
173 | GK.01045 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
174 | GK.01046 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
175 | GK.01047 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thông (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
176 | GK.01050 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
177 | GK.01051 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
178 | GK.01054 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
179 | GK.01058 | Lã Nhâm Thìn | Bài tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.), ... T.2 | Đại học Huế | 2022 |