1 | TK.00001 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
2 | TK.00002 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
3 | TK.00003 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
4 | TK.00004 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
5 | TK.00005 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
6 | TK.00006 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
7 | TK.00007 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
8 | TK.00008 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
9 | TK.00009 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
10 | TK.00010 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
11 | TK.00011 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
12 | TK.00012 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
13 | TK.00013 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
14 | TK.00014 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
15 | TK.00015 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
16 | TK.00016 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
17 | TK.00017 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
18 | TK.00018 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
19 | TK.00019 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
20 | TK.00020 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
21 | TK.00021 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
22 | TK.00022 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
23 | TK.00023 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
24 | TK.00024 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
25 | TK.00025 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
26 | TK.00026 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
27 | TK.00027 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
28 | TK.00028 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
29 | TK.00029 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
30 | TK.00030 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
31 | TK.00031 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
32 | TK.00032 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
33 | TK.00033 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
34 | TK.00034 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
35 | TK.00035 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
36 | TK.00036 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
37 | TK.00037 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
38 | TK.00038 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
39 | TK.00039 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
40 | TK.00040 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
41 | TK.00041 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
42 | TK.00042 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
43 | TK.00043 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
44 | TK.00044 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
45 | TK.00045 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
46 | TK.00046 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
47 | TK.00047 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
48 | TK.00048 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
49 | TK.00049 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
50 | TK.00050 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
51 | TK.00051 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
52 | TK.00052 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
53 | TK.00053 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
54 | TK.00054 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
55 | TK.00055 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
56 | TK.00056 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
57 | TK.00057 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
58 | TK.00058 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
59 | TK.00059 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
60 | TK.00060 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
61 | TK.00061 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
62 | TK.00062 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
63 | TK.00063 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
64 | TK.00064 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
65 | TK.00065 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
66 | TK.00066 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
67 | TK.00067 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
68 | TK.00068 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
69 | TK.00069 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
70 | TK.00070 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
71 | TK.00071 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
72 | TK.00072 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
73 | TK.00073 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
74 | TK.00074 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
75 | TK.00075 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
76 | TK.00076 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
77 | TK.00077 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
78 | TK.00078 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
79 | TK.00079 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
80 | TK.00080 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
81 | TK.00081 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
82 | TK.00082 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
83 | TK.00083 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
84 | TK.00084 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
85 | TK.00085 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
86 | TK.00086 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
87 | TK.00087 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
88 | TK.00088 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
89 | TK.00089 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
90 | TK.00090 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
91 | TK.00091 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
92 | TK.00092 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
93 | TK.00093 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
94 | TK.00094 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
95 | TK.00095 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
96 | TK.00096 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
97 | TK.00097 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
98 | TK.00098 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
99 | TK.00099 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
100 | TK.00100 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
101 | TK.00101 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
102 | TK.00102 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
103 | TK.00103 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
104 | TK.00104 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
105 | TK.00105 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
106 | TK.00106 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
107 | TK.00107 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
108 | TK.00108 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
109 | TK.00109 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
110 | TK.00110 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
111 | TK.00111 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
112 | TK.00112 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
113 | TK.00113 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
114 | TK.00114 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
115 | TK.00115 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
116 | TK.00116 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
117 | TK.00117 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
118 | TK.00118 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
119 | TK.00119 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
120 | TK.00120 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
121 | TK.00121 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
122 | TK.00122 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
123 | TK.00123 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
124 | TK.00124 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
125 | TK.00125 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
126 | TK.00126 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
127 | TK.00127 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
128 | TK.00128 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
129 | TK.00129 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
130 | TK.00130 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
131 | TK.00131 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
132 | TK.00132 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
133 | TK.00133 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
134 | TK.00134 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
135 | TK.00135 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
136 | TK.00136 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
137 | TK.00137 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
138 | TK.00138 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
139 | TK.00139 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
140 | TK.00140 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
141 | TK.00141 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
142 | TK.00142 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
143 | TK.00143 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
144 | TK.00144 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
145 | TK.00145 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
146 | TK.00146 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
147 | TK.00147 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
148 | TK.00148 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
149 | TK.00149 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
150 | TK.00150 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
151 | TK.00151 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
152 | TK.00152 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
153 | TK.00153 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
154 | TK.00154 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
155 | TK.00155 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
156 | TK.00156 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
157 | TK.00157 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
158 | TK.00158 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
159 | TK.00159 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
160 | TK.00160 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
161 | TK.00161 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
162 | TK.00162 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
163 | TK.00163 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
164 | TK.00164 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
165 | TK.00165 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo dục đạo đức, lối sống văn hoá, lý tưởng cách mạng cho thế hệ trẻ hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần | Lao động Xã hội | 2017 |
166 | TK.00166 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
167 | TK.00167 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
168 | TK.00168 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
169 | TK.00169 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
170 | TK.00170 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
171 | TK.00171 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
172 | TK.00172 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
173 | TK.00173 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
174 | TK.00174 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
175 | TK.00175 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
176 | TK.00176 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
177 | TK.00177 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
178 | TK.00178 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
179 | TK.00179 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
180 | TK.00180 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
181 | TK.00181 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
182 | TK.00182 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
183 | TK.00183 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
184 | TK.00184 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
185 | TK.00185 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
186 | TK.00186 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
187 | TK.00187 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
188 | TK.00188 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
189 | TK.00189 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
190 | TK.00190 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
191 | TK.00191 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
192 | TK.00192 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
193 | TK.00193 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
194 | TK.00194 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
195 | TK.00195 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
196 | TK.00196 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
197 | TK.00197 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
198 | TK.00198 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
199 | TK.00199 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
200 | TK.00200 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
201 | TK.00201 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
202 | TK.00202 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
203 | TK.00203 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
204 | TK.00204 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
205 | TK.00205 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
206 | TK.00206 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
207 | TK.00207 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
208 | TK.00208 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
209 | TK.00209 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
210 | TK.00210 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
211 | TK.00211 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
212 | TK.00212 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
213 | TK.00213 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
214 | TK.00214 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
215 | TK.00215 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
216 | TK.00216 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
217 | TK.00217 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
218 | TK.00218 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
219 | TK.00219 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
220 | TK.00220 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
221 | TK.00221 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
222 | TK.00222 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
223 | TK.00223 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
224 | TK.00224 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
225 | TK.00225 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
226 | TK.00226 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
227 | TK.00227 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
228 | TK.00228 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
229 | TK.00229 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
230 | TK.00230 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
231 | TK.00231 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
232 | TK.00232 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
233 | TK.00233 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
234 | TK.00234 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
235 | TK.00235 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
236 | TK.00236 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
237 | TK.00237 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
238 | TK.00238 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
239 | TK.00239 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
240 | TK.00240 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
241 | TK.00241 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
242 | TK.00242 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
243 | TK.00243 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
244 | TK.00244 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
245 | TK.00245 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
246 | TK.00246 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
247 | TK.00247 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
248 | TK.00248 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
249 | TK.00249 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
250 | TK.00250 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
251 | TK.00251 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
252 | TK.00252 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
253 | TK.00253 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
254 | TK.00254 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
255 | TK.00255 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
256 | TK.00256 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
257 | TK.00257 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
258 | TK.00258 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
259 | TK.00259 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
260 | TK.00260 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
261 | TK.00261 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
262 | TK.00262 | | Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục đào tạo | Lao động Xã hội | 2014 |
263 | TK.00263 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
264 | TK.00264 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
265 | TK.00265 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
266 | TK.00266 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
267 | TK.00267 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
268 | TK.00268 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
269 | TK.00269 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
270 | TK.00270 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
271 | TK.00271 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
272 | TK.00272 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
273 | TK.00273 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
274 | TK.00274 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
275 | TK.00275 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
276 | TK.00276 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
277 | TK.00277 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
278 | TK.00278 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
279 | TK.00279 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
280 | TK.00280 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
281 | TK.00281 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
282 | TK.00282 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
283 | TK.00283 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
284 | TK.00284 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
285 | TK.00285 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
286 | TK.00286 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
287 | TK.00287 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
288 | TK.00288 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
289 | TK.00289 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
290 | TK.00290 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
291 | TK.00291 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
292 | TK.00292 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
293 | TK.00293 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
294 | TK.00294 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
295 | TK.00295 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
296 | TK.00296 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
297 | TK.00297 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
298 | TK.00298 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
299 | TK.00299 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
300 | TK.00300 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
301 | TK.00301 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
302 | TK.00302 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
303 | TK.00303 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
304 | TK.00304 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
305 | TK.00305 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
306 | TK.00306 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
307 | TK.00307 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
308 | TK.00308 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
309 | TK.00309 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
310 | TK.00310 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
311 | TK.00311 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
312 | TK.00312 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
313 | TK.00313 | Nguyễn Xuân Trung | Giáo dục đạo đức, lối sống trong gia đình và cộng đồng Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Xuân Trung (ch.b.), Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi, Lê Thị Hằng | Lao động Xã hội | 2020 |
314 | Tk.00314 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí chống bệnh quan liêu: Tài liệu học tập cho cán bộ, đảng viên và quần chúng/ Ngọc Quỳnh, Hồng Lam (Tuyển chọn) | Thanh niên | 2008 |
315 | TK.00321 | | Tu dưỡng rèn luyện đạo đức cách mạng cho cán bộ, Đảng viên hiện nay và đời sau theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Thời đại | 2012 |
316 | TK.00328 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
317 | TK.00329 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
318 | TK.00330 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
319 | TK.00331 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
320 | TK.00332 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
321 | TK.00333 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
322 | TK.00334 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
323 | TK.00335 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
324 | TK.00336 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
325 | TK.00337 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
326 | TK.00338 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
327 | TK.00339 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
328 | TK.00340 | | Luật phòng chống thiên tai | Hồng Đức | 2018 |
329 | TK.00341 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
330 | TK.00342 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
331 | TK.00343 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
332 | TK.00344 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
333 | TK.00345 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
334 | TK.00346 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
335 | TK.00347 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
336 | TK.00348 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
337 | TK.00349 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
338 | TK.00350 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
339 | TK.00351 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
340 | TK.00352 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
341 | TK.00353 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
342 | TK.00354 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
343 | TK.00355 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
344 | TK.00356 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
345 | TK.00357 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
346 | TK.00358 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
347 | TK.00359 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
348 | TK.00360 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
349 | TK.00361 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
350 | TK.00362 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
351 | TK.00363 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
352 | TK.00364 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
353 | TK.00365 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
354 | TK.00366 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
355 | TK.00367 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
356 | TK.00368 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
357 | TK.00369 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
358 | TK.00370 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
359 | TK.00371 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
360 | TK.00372 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
361 | TK.00373 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
362 | TK.00374 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
363 | TK.00375 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
364 | TK.00376 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
365 | TK.00377 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
366 | TK.00378 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
367 | TK.00379 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
368 | TK.00380 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
369 | TK.00381 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
370 | TK.00382 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
371 | TK.00383 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
372 | TK.00384 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
373 | TK.00385 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
374 | TK.00386 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
375 | TK.00387 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
376 | TK.00388 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
377 | TK.00389 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
378 | TK.00390 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
379 | TK.00391 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
380 | TK.00392 | | Luật phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | 2018 |
381 | TK.00393 | | Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm | Tư pháp | 2014 |
382 | TK.00394 | | Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm | Tư pháp | 2014 |
383 | TK.00395 | | Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm | Tư pháp | 2014 |
384 | TK.00396 | | Luật bình đẳng giới: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2013 |
385 | TK.00397 | | Luật bình đẳng giới: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2013 |
386 | TK.00398 | | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2014 |
387 | TK.00399 | | Luật Thanh niên | Khoa học xã hội | 2014 |
388 | TK.00400 | | Luật Thanh niên | Khoa học xã hội | 2014 |
389 | TK.00401 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
390 | TK.00402 | | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em: L504B | Khoa học xã hội | 2014 |
391 | TK.00403 | | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em: L504B | Khoa học xã hội | 2014 |
392 | TK.00404 | | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em: L504B | Khoa học xã hội | 2014 |
393 | TK.00405 | | Luật phòng chống ma túy ( sửa đổi, bổ sung năm 2008): Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2013 |
394 | TK.00406 | | Luật phòng chống ma túy ( sửa đổi, bổ sung năm 2008): Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2013 |
395 | TK.00407 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
396 | TK.00408 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
397 | TK.00409 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
398 | TK.00410 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
399 | TK.00411 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
400 | TK.00412 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
401 | TK.00413 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
402 | TK.00414 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
403 | TK.00415 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
404 | TK.00416 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
405 | TK.00417 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
406 | TK.00418 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
407 | TK.00419 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
408 | TK.00420 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2018 |
409 | TK.00421 | | Luật an toàn thực phẩm | Lao động | 2013 |
410 | TK.00422 | | Luật an toàn thực phẩm | Lao động | 2013 |
411 | TK.00423 | | Luật an toàn thực phẩm | Lao động | 2013 |
412 | TK.00424 | | Luật Kế toán: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
413 | TK.00425 | | Luật Kế toán: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
414 | TK.00426 | | Luật Kế toán: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
415 | TK.00427 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
416 | TK.00428 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
417 | TK.00429 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
418 | TK.00430 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
419 | TK.00431 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
420 | TK.00432 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
421 | TK.00433 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
422 | TK.00434 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
423 | TK.00435 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
424 | TK.00436 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
425 | TK.00437 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
426 | TK.00438 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
427 | TK.00439 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
428 | TK.00440 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
429 | TK.00441 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
430 | TK.00442 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
431 | TK.00443 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
432 | TK.00444 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
433 | TK.00445 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
434 | TK.00446 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
435 | TK.00447 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
436 | TK.00448 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
437 | TK.00449 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
438 | TK.00450 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
439 | TK.00451 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
440 | TK.00452 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
441 | TK.00453 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
442 | TK.00454 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2018 |
443 | TK.00455 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
444 | TK.00456 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
445 | TK.00457 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
446 | TK.00458 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
447 | TK.00459 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
448 | TK.00460 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
449 | TK.00461 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
450 | TK.00462 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
451 | TK.00463 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
452 | TK.00464 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
453 | TK.00465 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
454 | TK.00466 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
455 | TK.00467 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
456 | TK.00468 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
457 | TK.00469 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
458 | TK.00470 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2015 | Lao động | 2015 |
459 | TK.00471 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2015 | Lao động | 2015 |
460 | TK.00472 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2015 | Lao động | 2015 |
461 | TK.00473 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2015 | Lao động | 2015 |
462 | TK.00474 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2015 | Lao động | 2015 |
463 | TK.00475 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Lao động | 2015 |
464 | TK.00476 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Lao động | 2015 |
465 | TK.00477 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Lao động | 2015 |
466 | TK.00478 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Lao động | 2015 |
467 | TK.00479 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Lao động | 2015 |
468 | TK.00480 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2015 |
469 | TK.00481 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2015 |
470 | TK.00482 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2015 |
471 | TK.00483 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2015 |
472 | TK.00484 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2015 |
473 | TK.00485 | | Luật quản lý sử dụng tài sản nhà nước: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
474 | TK.00486 | | Luật quản lý sử dụng tài sản nhà nước: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
475 | TK.00487 | | Luật phòng chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
476 | TK.00488 | | Luật phòng chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
477 | TK.00489 | | Luật phòng chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
478 | TK.00490 | | Luật phòng, chống tác hại thuốc lá: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
479 | TK.00491 | | Luật phòng, chống tác hại thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
480 | TK.00492 | | Luật phòng, chống tác hại thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
481 | TK.00493 | | Luật phòng, chống tác hại thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
482 | TK.00494 | | Luật khiếu nại: Và nghị định hướng dẫn thi hành | Khoa học xã hội | 2015 |
483 | TK.00495 | | Luật khiếu nại: Và nghị định hướng dẫn thi hành | Khoa học xã hội | 2015 |
484 | TK.00496 | | Luật cư trú 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Tư pháp | 2014 |
485 | TK.00497 | | Luật cư trú 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Tư pháp | 2014 |
486 | TK.00498 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
487 | TK.00499 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
488 | TK.00500 | | Luật phòng, chống khủng bố | Khoa học xã hội | 2014 |
489 | TK.00501 | | Luật bình đẳng giới: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2013 |
490 | TK.00502 | | Luật phòng chống tội phạm buôn bán người và trẻ em | Hồng Đức | 2014 |
491 | TK.00503 | | Luật phòng chống tội phạm buôn bán người và trẻ em | Hồng Đức | 2014 |
492 | TK.00504 | | Luật thể dục thể thao | Chính trị Quốc gia | 2014 |
493 | TK.00505 | | Luật thể dục thể thao | Chính trị Quốc gia | 2014 |
494 | TK.00506 | | Luật Giao thông đường bộ | Từ điển bách khoa | 2012 |
495 | TK.00507 | | Luật Giao thông đường bộ | Từ điển bách khoa | 2012 |
496 | TK.00508 | | Luật Giao thông đường bộ | Từ điển bách khoa | 2012 |
497 | TK.00509 | | Luật Giao thông đường bộ | Từ điển bách khoa | 2012 |
498 | TK.00510 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
499 | TK.00511 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
500 | TK.00512 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
501 | TK.00513 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
502 | TK.00514 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2014 | Hồng Đức | 2014 |
503 | TK.00515 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2014 | Hồng Đức | 2014 |
504 | TK.00516 | | Luật Thanh tra: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2013 |
505 | TK.00517 | | Luật phòng chống thiên tai | Khoa học xã hội | 2014 |
506 | TK.00518 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật tài nguyên nước | Hồng Đức | 2014 |
507 | TK.00519 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật tài nguyên nước | Hồng Đức | 2014 |
508 | TK.00520 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
509 | TK.00521 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
510 | TK.00522 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
511 | TK.00523 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
512 | TK.00526 | | Luật tố cáo | Khoa học xã hội | 2014 |
513 | TK.00527 | | Luật tố cáo | Khoa học xã hội | 2014 |
514 | TK.00528 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
515 | TK.00529 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
516 | TK.00530 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
517 | TK.00531 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
518 | TK.00532 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
519 | TK.00533 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
520 | TK.00534 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
521 | TK.00535 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
522 | TK.00536 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
523 | TK.00537 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
524 | TK.00538 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
525 | TK.00539 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
526 | TK.00540 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
527 | TK.00541 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
528 | TK.00542 | | Luật đường sắt | Hồng Đức | 2018 |
529 | TK.00543 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành | Khoa học xã hội | 2014 |
530 | TK.00544 | | Tài liệu bồi dưỡng bí thư chi bộ và cấp uỷ viên ở cơ sở | Chính trị Quốc gia sự thật | 2016 |
531 | TK.00545 | | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới | Chính trị Quốc gia | 2016 |
532 | TK.00546 | | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng | Chính trị Quốc gia sự thật | 2016 |
533 | TK.00547 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
534 | TK.00548 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
535 | TK.00549 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
536 | TK.00550 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
537 | TK.00551 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
538 | TK.00552 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
539 | TK.00553 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
540 | TK.00554 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
541 | TK.00555 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
542 | TK.00556 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
543 | TK.00557 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
544 | TK.00558 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
545 | TK.00559 | | Luật Quản lý sử dụng tài sản công | Tài chính | 2018 |
546 | TK.00560 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
547 | TK.00561 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
548 | TK.00562 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
549 | TK.00563 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
550 | TK.00564 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
551 | TK.00565 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
552 | TK.00566 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
553 | TK.00567 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
554 | TK.00568 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
555 | TK.00569 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
556 | TK.00570 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
557 | TK.00571 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
558 | TK.00572 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
559 | TK.00573 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2018 |
560 | TK.00574 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
561 | TK.00575 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
562 | TK.00576 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
563 | TK.00577 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
564 | TK.00578 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
565 | TK.00579 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
566 | TK.00580 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
567 | TK.00581 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
568 | TK.00582 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
569 | TK.00583 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
570 | TK.00584 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
571 | TK.00585 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
572 | TK.00586 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
573 | TK.00587 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Hồng Đức | 2018 |
574 | TK.00588 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
575 | TK.00589 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
576 | TK.00590 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
577 | TK.00591 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
578 | TK.00592 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
579 | TK.00593 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
580 | TK.00594 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
581 | TK.00595 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
582 | TK.00596 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
583 | TK.00597 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
584 | TK.00598 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
585 | TK.00599 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
586 | TK.00600 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
587 | TK.00601 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
588 | TK.00602 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2008 |
589 | TK.00603 | | Luật thống kê: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
590 | TK.00604 | Đức Vinh | Quy định về soạn thảo, ban hành, kiểm tra, xử lý và các mẫu trình bày văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính | Lao động | 2014 |
591 | TK.00605 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành | Khoa học xã hội | 2014 |
592 | TK.00606 | | Luật thống kê: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
593 | TK.00607 | | Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng | Chính trị Quốc gia | 2013 |
594 | TK.00608 | | Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng | Chính trị Quốc gia | 2013 |
595 | TK.00609 | | Luật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm y tế | Hồng Đức | 2013 |
596 | TK.00610 | | Tìm hiểu Luật dạy nghề | Dân trí | 2014 |
597 | TK.00611 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2016 | Lao động | 2015 |
598 | TK.00612 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2016 | Lao động | 2015 |
599 | TK.00613 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2016 | Lao động | 2015 |
600 | TK.00614 | | Các văn bản pháp luật mới nhất về điều chỉnh chế độ tiền lương và chế độ phụ cấp, trợ cấp trong các cơ quan, đơn vị/ Hoàng Hoa Sơn s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2010 |
601 | TK.00615 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản công - Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và các văn bản về trưng mua, trưng dụng tài sản | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
602 | TK.00616 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản công - Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và các văn bản về trưng mua, trưng dụng tài sản | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
603 | TK.00617 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản công - Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và các văn bản về trưng mua, trưng dụng tài sản | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
604 | TK.00618 | | Luật bảo hiểm xã hội (Có hiệu lực từ ngày 01-01-2016) | Lao động | 2015 |
605 | TK.00619 | | Luật bảo hiểm xã hội (Có hiệu lực từ ngày 01-01-2016) | Lao động | 2015 |
606 | TK.00620 | | Luật bảo hiểm xã hội (Có hiệu lực từ ngày 01-01-2016) | Lao động | 2015 |
607 | TK.00621 | | Luật bảo vệ môi trường | Lao động | 2016 |
608 | TK.00622 | | Luật bảo vệ môi trường | Lao động | 2016 |
609 | TK.00623 | | Luật bảo vệ môi trường | Lao động | 2016 |
610 | TK.00624 | | Luật trẻ em (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) | Lao động | 2016 |
611 | TK.00625 | | Luật trẻ em (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) | Lao động | 2016 |
612 | TK.00626 | | Luật trẻ em (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) | Lao động | 2016 |
613 | TK.00627 | | Luật phòng chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
614 | TK.00628 | | Luật phòng chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
615 | TK.00629 | | Luật phòng chống tham nhũng | Hồng Đức | 2013 |
616 | TK.00630 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
617 | TK.00631 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
618 | TK.00632 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
619 | TK.00633 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
620 | TK.00634 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
621 | TK.00635 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
622 | TK.00636 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
623 | TK.00637 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
624 | TK.00638 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
625 | TK.00639 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
626 | TK.00640 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
627 | TK.00641 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
628 | TK.00642 | | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2016 |
629 | TK.00643 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2013 | Hồng Đức | 2013 |
630 | TK.00644 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2013 | Hồng Đức | 2013 |
631 | TK.00645 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2013 | Hồng Đức | 2013 |
632 | TK.00646 | Đào Cương Quyết (c.b) | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Đào Cương Quyết (c.b) | Hồng Đức | 2014 |
633 | TK.00647 | Đào Cương Quyết (c.b) | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Đào Cương Quyết (c.b) | Hồng Đức | 2014 |
634 | TK.00648 | Hoài Thương | Tuyên truyền về an ninh trật tự, an toàn xã hội trong các cơ sở giáo dục/ Hoài Thương( Tuyển chọn, g.t) | Hồng Đức | 2014 |
635 | TK.00649 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
636 | TK.00650 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
637 | TK.00651 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
638 | TK.00652 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
639 | TK.00653 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
640 | TK.00654 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
641 | TK.00655 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
642 | TK.00656 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
643 | TK.00657 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
644 | TK.00658 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
645 | TK.00659 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
646 | TK.00660 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
647 | TK.00661 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học | Hồng Đức | 2016 |
648 | TK.00662 | | Luật thống kê: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
649 | TK.00663 | | Luật bảo hiểm y tế: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 | Lao động | 2014 |
650 | TK.00664 | | Luật bảo hiểm y tế: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 | Lao động | 2014 |
651 | TK.00665 | | Luật bảo hiểm y tế: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 | Lao động | 2014 |
652 | TK.00666 | | Luật trưng cầu ý dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
653 | TK.00667 | | Luật trưng cầu ý dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
654 | TK.00668 | | Luật trưng cầu ý dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
655 | TK.00669 | | Luật di sản văn hóa: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Lao động | 2013 |
656 | TK.00670 | | Luật di sản văn hóa: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Lao động | 2013 |
657 | TK.00671 | | Luật di sản văn hóa: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Lao động | 2013 |
658 | TK.00672 | | Luật phí và lệ phí: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
659 | TK.00673 | | Luật phí và lệ phí: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
660 | TK.00674 | | Luật phí và lệ phí: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
661 | TK.00675 | | Luật phòng chống tác hại của thuốc lá và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2013 |
662 | TK.00676 | | Luật phòng chống tác hại của thuốc lá và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2013 |
663 | TK.00677 | | Luật phòng chống tác hại của thuốc lá và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2013 |
664 | TK.00678 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2017 |
665 | TK.00679 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2017 |
666 | TK.00680 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2017 |
667 | TK.00681 | | Luật Phòng chống, mua bán người | Lao động | 2013 |
668 | TK.00682 | | Luật Phòng chống, mua bán người | Lao động | 2013 |
669 | TK.00683 | | Luật Phòng chống, mua bán người | Lao động | 2013 |
670 | TK.00684 | | Tài liệu bồi dưỡng, tập huấn về phòng, chống tham nhũng: Dành cho giáo viên các trường trung học phổ thông/ Tuyển chọn: Tăng Bình, Ái Phương | Chính trị Quốc gia | 2013 |
671 | TK.00685 | | Tài liệu bồi dưỡng, tập huấn về phòng, chống tham nhũng: Dành cho giáo viên các trường trung học phổ thông/ Tuyển chọn: Tăng Bình, Ái Phương | Chính trị Quốc gia | 2013 |
672 | TK.00686 | | Luật bảo vệ môi trường | Từ điển bách khoa | 2012 |
673 | TK.00687 | | Luật bảo vệ môi trường | Từ điển bách khoa | 2012 |
674 | TK.00688 | Trần Văn Thắng | Quyền và nghĩa vụ công dân trong hôn nhân và gia đình/ Trần Văn Thắng | Chính trị Quốc gia ; Giáo dục | 2007 |
675 | TK.00689 | | Tìm hiểu luật dạy nghề | Dân trí | 2014 |
676 | TK.00690 | | Tìm hiểu luật dạy nghề | Dân trí | 2014 |
677 | TK.00691 | | Tìm hiểu luật dạy nghề | Dân trí | 2014 |
678 | TK.00692 | | Luật đất đai năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
679 | TK.00693 | Đức Vinh | Quy định về soạn thảo, ban hành, kiểm tra, xử lý và các mẫu trình bày văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính | Lao động | 2014 |
680 | TK.00694 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
681 | TK.00695 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
682 | TK.00696 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
683 | TK.00697 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
684 | TK.00725 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2016 |
685 | TK.00726 | Lê Thái Dũng | Hỏi đáp Bộ luật lao động: luật lao động, bảo hiểm xã hội, công đoàn, tiền lương/ Lê Thái Dũng | Khoa học xã hội | 2014 |
686 | TK.00727 | Lê Thái Dũng | Hỏi đáp Bộ luật lao động: luật lao động, bảo hiểm xã hội, công đoàn, tiền lương/ Lê Thái Dũng | Khoa học xã hội | 2014 |
687 | TK.00728 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
688 | TK.00729 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
689 | TK.00730 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
690 | TK.00731 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
691 | TK.00732 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
692 | TK.00733 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/07/2013 . Nghị định số 81/NĐ-CP/ Của chính phủ ngày 19/07/2013 và biện pháp thi hành luật xử lý vi phạm hành chính | Lao động | 2015 |
693 | TK.00734 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/07/2013 . Nghị định số 81/NĐ-CP/ Của chính phủ ngày 19/07/2013 và biện pháp thi hành luật xử lý vi phạm hành chính | Lao động | 2015 |
694 | TK.00735 | | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2008 |
695 | TK.00736 | | Luật nhà ở (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015) | Lao động | 2015 |
696 | TK.00738 | | Luật nhà ở (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015) | Lao động | 2015 |
697 | TK.00739 | | Luật nhà ở (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015) | Lao động | 2015 |
698 | TK.00740 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
699 | TK.00741 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
700 | TK.00742 | | Bộ luật dân sự: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) | Lao động | 2016 |
701 | TK.00743 | | Bộ luật dân sự: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) | Lao động | 2016 |
702 | TK.00744 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Năm 2013-1992-1980-1959-1946) | Lao động | 2016 |
703 | TK.00745 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Năm 2013-1992-1980-1959-1946) | Lao động | 2016 |
704 | TK.00746 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi - Đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong các cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2015 |
705 | TK.00747 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi - Đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong các cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2015 |
706 | TK.00748 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi - Đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong các cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2015 |
707 | TK.00749 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi - Đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong các cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2015 |
708 | TK.00750 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi - Đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong các cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2015 |
709 | TK.00751 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
710 | TK.00752 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
711 | TK.00753 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
712 | TK.00754 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
713 | TK.00755 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
714 | TK.00756 | | Hỏi đáp về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt, đường tjuyr, đường hàng không/ Võ Thị Thu Hường | Lao động | 2014 |
715 | TK.00757 | | Hỏi đáp về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt, đường tjuyr, đường hàng không/ Võ Thị Thu Hường | Lao động | 2014 |
716 | TK.00758 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
717 | TK.00759 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
718 | TK.00760 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
719 | TK.00761 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
720 | TK.00762 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
721 | TK.00763 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
722 | TK.00764 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
723 | TK.00765 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
724 | TK.00766 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
725 | TK.00767 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết (ch.b.), Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
726 | TK.00768 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết (ch.b.), Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
727 | TK.00769 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết (ch.b.), Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
728 | TK.00770 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
729 | TK.00771 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
730 | TK.00772 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
731 | TK.00773 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
732 | TK.00774 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
733 | TK.00775 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
734 | TK.00776 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
735 | TK.00777 | | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
736 | TK.00778 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
737 | TK.00779 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
738 | TK.00780 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
739 | TK.00781 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
740 | TK.00782 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
741 | TK.00783 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2016 |
742 | TK.00784 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2016 |
743 | TK.00785 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2016 |
744 | TK.00786 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2016 |
745 | TK.00790 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2016 |
746 | TK.00791 | | Giáo dục về phòng chống tham nhũng/ Thái Hà tuyển chọn, giới thiệu | Lao động | 2014 |
747 | TK.00792 | | Giáo dục về phòng chống tham nhũng/ Thái Hà tuyển chọn, giới thiệu | Lao động | 2014 |
748 | TK.00793 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
749 | TK.00794 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
750 | TK.00795 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
751 | TK.00796 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
752 | TK.00797 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
753 | TK.00798 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
754 | TK.00799 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
755 | TK.00800 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
756 | TK.00801 | Lê Thị Thanh Duyên | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
757 | TK.00802 | Lê Thị Thanh Duyên | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
758 | TK.00803 | Lê Thị Thanh Duyên | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
759 | TK.00804 | Lê Thị Thanh Duyên | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
760 | TK.00805 | Lê Thị Thanh Duyên | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2016 |
761 | TK.00806 | | Tổ chức bộ máy biên chế trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông theo quy định mới: Luật sư Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2008 |
762 | TK.00807 | | Tổ chức bộ máy biên chế trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông theo quy định mới: Luật sư Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2008 |
763 | TK.00808 | Đỗ Đức Hồng Hà | Hỏi đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà | Tư pháp | 2014 |
764 | TK.00809 | Đỗ Đức Hồng Hà | Hỏi đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà | Tư pháp | 2014 |
765 | TK.00810 | Đỗ Đức Hồng Hà | Hỏi đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà | Tư pháp | 2014 |
766 | TK.00811 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
767 | TK.00812 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
768 | TK.00821 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
769 | TK.00822 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
770 | TK.00823 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
771 | TK.00824 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2015 |
772 | TK.00825 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2015 |
773 | TK.00826 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
774 | TK.00827 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
775 | TK.00828 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
776 | TK.00829 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2015 |
777 | TK.00830 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
778 | TK.00831 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
779 | TK.00832 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
780 | TK.00833 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
781 | TK.00834 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
782 | TK.00835 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
783 | TK.00836 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
784 | TK.00837 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
785 | TK.00838 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
786 | TK.00839 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
787 | TK.00840 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
788 | TK.00841 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
789 | TK.00842 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
790 | TK.00843 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
791 | TK.00844 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
792 | TK.00845 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
793 | TK.00846 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
794 | TK.00847 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
795 | TK.00848 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
796 | TK.00849 | | Luật Thanh tra Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2013 |
797 | TK.00850 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
798 | TK.00851 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
799 | TK.00852 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
800 | TK.00853 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
801 | TK.00854 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
802 | TK.00855 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
803 | TK.00856 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
804 | TK.00857 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
805 | TK.00858 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
806 | TK.00859 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
807 | TK.00860 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
808 | TK.00861 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
809 | TK.00862 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
810 | TK.00863 | | Luật an toàn thực phẩm/ 2018 | Hồng Đức | 2018 |
811 | TK.00864 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
812 | TK.00865 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
813 | TK.00866 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
814 | TK.00867 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
815 | TK.00868 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
816 | TK.00869 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
817 | TK.00870 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
818 | TK.00871 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
819 | TK.00872 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
820 | TK.00873 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
821 | TK.00874 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
822 | TK.00875 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
823 | TK.00876 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
824 | TK.00877 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
825 | TK.00878 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
826 | TK.00879 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
827 | TK.00880 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
828 | TK.00881 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
829 | TK.00882 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
830 | TK.00883 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
831 | TK.00884 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
832 | TK.00885 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
833 | TK.00886 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
834 | TK.00887 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
835 | TK.00888 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
836 | TK.00889 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
837 | TK.00890 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
838 | TK.00891 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2016 |
839 | TK.00892 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
840 | TK.00893 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
841 | TK.00894 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
842 | TK.00895 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
843 | TK.00896 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
844 | TK.00897 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
845 | TK.00898 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
846 | TK.00899 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
847 | TK.00900 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
848 | TK.00901 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
849 | TK.00902 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
850 | TK.00903 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
851 | TK.00904 | | Luật người khuyết tật | Hồng Đức | 2018 |
852 | TK.00905 | | Luật phòng cháy chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
853 | TK.00906 | | Luật phòng cháy chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
854 | TK.00907 | | Luật phòng cháy chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
855 | TK.00908 | | Luật phòng cháy chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
856 | TK.00909 | | Hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2013 và chế độ, quản lý tài chính trong các cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước | Tài chính | 2012 |
857 | TK.00910 | | Cẩm nang nghiệp vụ soạn thảo văn bản và văn thư ngành giáo dục - đào tạo, những mẫu văn bản mới nhất dùng trong trường học/ Quốc Cường s.t., hệ thống hóa | Lao động | 2009 |
858 | TK.00911 | | Cẩm nang công tác tư tưởng-lý luận: Dành cho các cấp ủy Đảng trong tình hình mới | Lao động | 2012 |
859 | TK.00912 | | Hướng dẫn về lập , quản lý, sử dụng kinh phí quyết toán thu chi và xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2011/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2010 |
860 | TK.00913 | | Hướng dẫn công tác quản lý, tài chính, tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo | Tài chính | 2011 |
861 | TK.00914 | | Ma tuý bạo lực học đường thực trạng và giải pháp | Văn hoá Thông tin | 2011 |
862 | TK.00915 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
863 | TK.00916 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
864 | TK.00917 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
865 | TK.00918 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
866 | TK.00919 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
867 | TK.00920 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
868 | TK.00921 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
869 | TK.00922 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
870 | TK.00923 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
871 | TK.00924 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
872 | TK.00925 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
873 | TK.00926 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
874 | TK.00927 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
875 | TK.00928 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
876 | TK.00929 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới nhất - Hướng dẫn thanh toán, quyết toán, kiểm toán, thanh tra, quản lý và sử dụng nguồn kinh phí ngân sách nhà nước năm 2010/ Tài Thành s.t và hệ thống hóa | Tài chính | 2010 |
877 | TK.00930 | | Định mức chi tiêu, tiếp khách, công tác phí, chi hội nghị, sử dụng tài sản nhà nước tại các cơ quan nhà nước đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2010 | Tài chính | 2010 |
878 | TK.00931 | | Phòng chống tham nhũng những kế hoạch thực hiện chiến lược phòng chống tham nhũng đến năm 2020 và quy định mới thực hành tiết kiệm, chống lãng phí tài sản nhà nước, vốn nhà nước | Lao động | 2010 |
879 | TK.00932 | | Cẩm nang nghiệp vụ soạn thảo văn bản và văn thư ngành giáo dục - đào tạo, những mẫu văn bản mới nhất dùng trong trường học/ Quốc Cường s.t., hệ thống hóa | Lao động | 2009 |
880 | TK.00933 | | Hướng dẫn thực hiện kế toán nhà nước áp dụng cho hệ thống thông tin quản lý ngân sách )Quản lý, thanh toán vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước 2010/ Tăng Thị Bình (S.t., hệ thống hóa) | Tài chính | 2009 |
881 | TK.00934 | | Định mức phân bổ dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2011. Quy định mới nhất về chế độ công tác phí, chi hội nghị, tiêu chuẩn định mức, phương tiện đi lại, nguyên tắc, tiêu chí và định mức phân bổ vốn đầu tư giai đoạn 2011-2015/ Quý Long, Kim Thư (s.t và hệ thống) | Tài chính | 2010 |
882 | TK.00935 | | Cẩm nang công tác quản lý giáo dục hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trong trường học( Bao gồm mẫu diễn văn , khai mạc, đại hội, tham luận, tổ chức hoạt động Đảng, Công đoàn, Đoàn, đội)/ Quý Long, Kim Thư (s.t và hệ thống) | Lao động | 2011 |
883 | TK.00936 | | Giải đáp về thực hiện chứng từ, sổ sách, hình thức kế toán đơn vị hành chính sự nghiepj - ngân sách nhà nước - quy trình kiểm toán văn bản pháp luật mới nhất về lập dự toán, quản lý ngân sách các cấp, các ngành/ Sưu tầm, hệ thống hóa: Thu Huyền, Ái Phương | Lao động | 2010 |
884 | TK.00937 | | Hướng dẫn mới nhất thi hành Luật Kế toán chế độ quản lý tài chính, kế toán và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán | Lao động | 2011 |
885 | TK.00938 | | Hệ thống báo cáo tài chính, báo cáo quản trị áp dụng trong chế độ kế toán ngân sách Nhà nước và những quy định mới về quản lý tài chính và biên chế | Tài chính | 2009 |
886 | TK.00939 | | Hệ thống báo cáo tài chính, báo cáo quản trị áp dụng trong chế độ kế toán ngân sách Nhà nước và những quy định mới về quản lý tài chính và biên chế | Tài chính | 2009 |
887 | TK.00940 | | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp 2011: Đã sửa đổi bổ sung theo Thông tư số 185/2010/TT-btc Của Bộ tài chính | Tài chính | 2011 |
888 | TK.00941 | | Tài chính cơ sở hệ thống thông tin quản lý ngân sách dự toán chi xây dựng cơ bản và mục lục ngân sách nhà nước năm 2010 | Tài chính | 2010 |
889 | TK.00942 | | Các văn bản hướng dẫn mới nhất về quản lý tài chính, lập dự toán, phân bổ thu chi, mua sắm tài sản, phương tiện làm việc và quyết toán ngân sách nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
890 | TK.00943 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương pháp - nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
891 | TK.00944 | | Hướng dẫn giải đáp các tình huống vướng mắc về chế độ, chính sách ưu đãi, phụ cấp thâm niên và trợ cấp đặc thù đối với nhà giáo/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | ĐHKT Quốc dân | 2011 |
892 | TK.00945 | | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
893 | TK.00946 | | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
894 | TK.00947 | | Để quản lý nhà trường hiệu quả theo quy định mới/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
895 | TK.00948 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương pháp - nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
896 | TK.00949 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
897 | TK.00950 | | Cẩm nang trang thiết bị, cơ sở vật chất trong trường học/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống. T.1 | ĐHKT Quốc dân | 2010 |
898 | TK.00951 | | Các văn bản hướng dẫn pháp luật dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính, công khai tài chính trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
899 | TK.00952 | | Hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2011: Quy trình kiểm toán ngân sách nhà nước/ Tăng Thị Bình sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2010 |
900 | TK.00953 | | Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
901 | TK.00954 | | Chính sách mới về tiền lương 2013: Bộ luật lao động và các văn bản mới nhất hướng dẫn về chế độ phụ cấp, trợ cấp bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế/ Hương Linh s.t., tuyển chọn | Hồng Đức | 2013 |
902 | TK.00955 | | Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức Đảng, Công đoàn, Đoàn thanh niên, hội Phụ nữ trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
903 | TK.00956 | | Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức Đảng, Công đoàn, Đoàn thanh niên, hội Phụ nữ trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
904 | TK.00957 | | Các quy định mới nhất về công tác phí, hội nghị, đón tiếp khách, tặng hoa: Hướng dẫn sử dụng các loại hóa đơn, chứng từ theo mẫu của Bộ tài chính làm cơ sở thanh toán | ĐHKT Quốc dân | 2010 |
905 | TK.00958 | Ngô Thế Chi | Nghiệp vụ kế toán, kiểm toán trường học và các cơ sở giáo dục - đào tạo: Sách chuyên khảo/ Ngô Thế Chi, Nguyễn Mạnh Thiều chủ biên | Tài chính | 2011 |
906 | TK.00959 | | Chính sách mới về tiền lương 2013: Bộ luật lao động và các văn bản mới nhất hướng dẫn về chế độ phụ cấp, trợ cấp bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế/ Hương Linh s.t., tuyển chọn | Hồng Đức | 2013 |
907 | TK.00960 | | Hướng dẫn mới nhất về việc lập, quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí ngân sách trong hoạt động các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp/ Qúi Long, Kim Thư s.t., hệ thống | Tài chính | 2009 |
908 | TK.00961 | | Luật phòng cháy và chữa cháy, luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ/ Hệ thống hoá:Nguyễn Hữu Đại | Lao động | 2017 |
909 | TK.00962 | | Hướng dẫn mới nhất về đấu thầu mua sắm, quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và lập báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước hàng năm/ S.t., hệ thống hoá: Ái Phương | Tài chính | 2009 |
910 | TK.00963 | | Những quy định mới nhất về quản lý tài chính,sử dụng ngân sách, các chế độ, định mức chi và thanh toán áp dụng trong nghành giáo dục/ Sưu tầm, hệ thống hóa:Thanh Thảo, Tuấn Anh | Lao động | 2010 |
911 | TK.00965 | Thùy Linh | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước sửa đổi và bổ sung những quy định mới nhất về quản lý tài chính kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2011/ Sưu tầm và hệ thống: Thùy Linh, Việt Trinh | Tài chính | 2011 |
912 | TK.00966 | | Luật cán bộ công chức, viên chức chính sách đào tạo, tuyển dụng chế độ tiền lương, trợ cấp và quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ, công chức 2011 - 2012 | Lao động | 2011 |
913 | TK.00967 | Thu Huyền | 720 Câu hỏi đáp mua sắm - đấu thầu quản lý sử dụng tài sản nhà nước và những quy định mới nhất về sử dụng tài sản nhà nước năm 2010/ S.t., hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương | Lao động | 2010 |
914 | TK.00968 | Thu Huyền | 21 chuẩn mực kiểm toán nhà nước mới những quy định mới về lập dự toán, quản lý sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước trong đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2011/ Thu Huyền, Ái Phương : s.t., hệ thống | Tài chính | 2011 |
915 | TK.00969 | Tăng Thị Bình | Cơ chế quản lý tài chính, kế toán dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp/ Tăng Thị Bình :Sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2010 |
916 | TK.00970 | Thu Huyền | Đổi mới quản lý, đổi mới cơ chế tài chính thực hiện công khai ngành giáo dục đào tạo quy định mới về hội đồng bộ môn, chỉ tiêu tuyển sinh, chế độ đối với giáo viên cán bộ công chức/ Thu Huyền, Ái Phương : s.t., hệ thống | Lao động | 2010 |
917 | TK.00971 | Tuấn Anh | Cẩm nang đấu thầu, mua sắm 2010 chế độ chi tiêu tài chính, quản lý tài sản công trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp theo quy định mới nhất/ Tuấn Anh, Thanh Thảo: Sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2010 |
918 | TK.00972 | Tuấn Anh | Hiệu trưởng lãnh đạo trường học và những quy định mới về giáo dục - đào tạo đổi mới, nâng cao chất lượng dạy và học năm 2010- 2011/ Tuấn Anh, Thanh Thảo :Sưu tầm và hệ thống hoá | Lao động xã hội | 2010 |
919 | TK.00973 | Thùy Linh | Hướng dẫn hạch toán mục lục ngân sách nhà nước sửa đổi, bổ sung và chế độ thanh toán nghỉ phép, báo cáo thống kê tài chính( trong các cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp 2012)/ Thùy Linh, Việt Trinh: s.t., hệ thống | Tài chính | 2011 |
920 | TK.00974 | Hà Thị Tường Vy | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp - Quy định mới về cơ chế chính sách tài chính năm 2011: Được sửa đổi, bổ sung/ Hà Thị Tường Vy | Tài chính | 2014 |
921 | TK.00975 | Nguyễn Văn Nhiệm | Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp 128 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp/ Nguyễn Văn Nhiệm | Tài chính | 2010 |
922 | TK.00976 | Quý Long | Văn bản hướng dẫn thanh tra, giám sát, dự toán, hạch toán chứng từ kế toán dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp/ Quý Long, Kim Thư (s.t và hệ thống) | Tài chính | 2010 |
923 | TK.00977 | | Hệ thống các văn bản pháp quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên/ Quý Long, Kim Thư (s.t và hệ thống). T.1 | Tài chính | 2011 |
924 | TK.00978 | | 945 cách xử lý tình huống trong công tác phí, tiếp khách, chi tiêu nội bộ phương tiện đi lại và mua sắm hàng hóa tại các cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp/ Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2011 |
925 | TK.00979 | | Kiểm toán nhà nước và quy trình thanh tra kiểm tra tài chính các văn bản pháp luật mới về kế toán và hệ thống báo cáo tài chính theo chế độ kế toán ngân sách 2010/ Tăng Thị Bình :Sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2010 |
926 | TK.00980 | | Kiểm toán nhà nước và quy trình thanh tra kiểm tra tài chính các văn bản pháp luật mới về kế toán và hệ thống báo cáo tài chính theo chế độ kế toán ngân sách 2010/ Tăng Thị Bình :Sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2010 |
927 | TK.00981 | | Luật Giáo dục ( đã sửa đổi, bổ sung) quy định mới về giáo dục - đào tạo và quản lý trường học 2010/ Quốc Cường s.t., hệ thống hóa | Lao động | 2010 |
928 | TK.00982 | | Hướng dẫn mới nhất về công tác kiểm toán, kế toán quản lý tài chính trong các doanh nghiệp cơ quan, đơn vị và quản lý chứng khoán thị trường chứng khoán khi Việt Nam gia nhập WTO | Lao động Xã hội | 2007 |
929 | TK.00983 | | Những điều cần biết về chế độ, chính sách, qui định mới nhất quyền, nghĩa vụ của cán bộ, công chức và người lao động trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp tổ chức chính trị, xã hội và doanh nghiệp: Năm 2007 | Lao động xã hội | 2007 |
930 | TK.00984 | | Đổi mới quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam: Dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục/ Đặng Quốc Bảo, Đặng Bá Lãm, Nguyễn Lộc... | Lao động xã hội | 2007 |
931 | TK.00985 | | Hướng dẫn mới nhất về đấu thầu mua sắm, quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và lập báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước hàng năm/ S.t., hệ thống hoá: Ái Phương | Tài chính | 2009 |
932 | TK.00986 | | 552 câu xử lý tình huống trong nghiệp vụ kế toán trường học/ Quý Long, Kim Thư (s.t và hệ thống) | Tài chính | 2013 |
933 | TK.00987 | | Chế độ quản lý tài sản nhà nước quản lý, điều hành ngân sách thanh quyết toán vốn đầu tư và chế độ tiền lương, trợ cấp, phụ cấp trong các cơ quan, đơn vị nhà nước 2013/ S.t., hệ thống hóa: Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương | Tài chính | 2012 |
934 | TK.00988 | | Nâng cao kiến thức kỹ năng xây dựng gia đình và phòng chống bạo lực gia đình ở Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
935 | TK.00989 | | Nâng cao kiến thức kỹ năng xây dựng gia đình và phòng chống bạo lực gia đình ở Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
936 | TK.00990 | | Bộ luật lao động chế độ tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm mới đối với cán bộ công chức và người lao động năm 2012/ Thu Huyền, Ái Phương : s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
937 | TK.00991 | | Đổi mới quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam: Dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục/ Đặng Quốc Bảo, Đặng Bá Lãm, Nguyễn Lộc... | Giáo dục | 2010 |
938 | TK.00992 | | Các văn bản hướng dẫn mới nhất về quản lý tài chính, lập dự toán, phân bổ thu chi, mua sắm tài sản, phương tiện làm việc và quyết toán ngân sách nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
939 | TK.00993 | | Hướng dẫn thực hiện luật ngân sách Nhà nước dự toán thu, chi từng cơ quan đơn vị | Tài chính | 2010 |
940 | TK.00994 | | Để quản lý nhà trường hiệu quả theo quy định mới/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
941 | TK.00995 | | Hệ thống các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra, thi đua - khen thưởng và kỷ luật trong ngành Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
942 | TK.00996 | | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
943 | TK.00997 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học/ Lê Quỳnh sưu tầm và tuyển chọn | Lao động | 2006 |
944 | TK.00998 | | Bộ luật lao động, luật công đoàn( Sửa đổi năm 2012) những quy định chính sách mới đối với cán bộ công đoàn và người lao đông/ Uyên Khang, Thái Phong: Sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
945 | TK.00999 | | Hướng dẫn quy chế chi tiêu nội bộ, định mức mua sắm, sử dụng tài sản trong các cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập - hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới nhất | Lao động | 2011 |
946 | TK.01000 | | Hướng dẫn mới nhất về lập dự toán, quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước & chiến lược phát triển kiểm toán nhà nước đến năm 2020/ S.t., hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương | Tài chính | 2010 |
947 | TK.01001 | Nguyễn Văn Nhiệm | Hướng dẫn ghi chép, lập chứng từ sổ sách và thực hành kế toán dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp/ Nguyễn Văn Nhiệm, Tuấn Anh | Lao động | 2010 |
948 | TK.01002 | | Quy định mới nhất về mức lương tối thiểu chung, tăng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội và trợ cấp hàng tháng: Áp dụng từ 01-05-2011. Bộ luật Lao động/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2011 |
949 | TK.01003 | | Kỹ năng - nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính - nhân sự dành cho các cơ quan tổ chức và doanh nghiệp 2012/ B.s., hệ thống hoá: Thuỳ Linh, Việt Trinh | Lao động | 2012 |
950 | TK.01004 | | Kỹ năng - nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính - nhân sự dành cho các cơ quan tổ chức và doanh nghiệp 2012/ B.s., hệ thống hoá: Thuỳ Linh, Việt Trinh | Lao động | 2012 |
951 | TK.01005 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước ( Đã sửa đổi, bổ sung áp dụng từ 8/2012) quản lý tài chính, sử dụng các quỹ, kinh phí ngân sách năm 2013/ Thu Huyền, Ái Phương : s.t., hệ thống | Tài chính | 2012 |
952 | TK.01006 | | Quy định mới về công tác đánh giá nhiệm vụ quản lý ngân sách nhà nước và hệ thống biểu mẫu , lập báo cáo, dự kiến phân bổ thu, chi ngân sách nhà nước năm 2012/ Quý Long, Kim Thư (s.t và hệ thống) | Tài chính | 2012 |
953 | TK.01007 | | Cẩm nang quản lý tài chính, kế toán, kiểm toán dành cho các cơ quan hành chính sự nghiệp quy định mới về lập dự toán, quyết toán thu chi và hệ thống mục lục ngân sách mới | Tài chính | 2011 |
954 | TK.01008 | | Phương pháp giảng dạy và tâm lý giáo dục trong trường học - kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiểu quả cao/ Lê Văn Lập s.t., hệ thống hóa | Lao động | 2011 |
955 | TK.01009 | | Mức lương tối thiểu chung năm 2010 và các điều chỉnh tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm mới nhất trong các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp: Thực hiện từ 01-05-2010/ Tăng Bình sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2010 |
956 | TK.01010 | | Hướng dẫn hạch toán kiểm soát thu, chi qua kho bạc nhà nước và quy định mới nhất về quản lý tài chính, kế toán dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài chính | 2012 |
957 | TK.01011 | | Hệ thống các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra, thi đua - khen thưởng và kỷ luật trong ngành Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
958 | TK.01012 | Nguyễn Huy Bằng | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục trung học: theo luật giáo dục sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Nguyễn Huy Bằng, Đặng Thị Thu Huyền | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
959 | TK.01013 | | Những quy định mới về công tác kiểm toán, thanh quyết toán năm 2011 - dự toán ngân sách nhà nước năm 2012 | Tài chính | 2011 |
960 | TK.01014 | | Quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, chế độ đặc thù, chế độ nghỉ thai sản, công tác phí, tuyển dụng, nâng ngạch, xử lý kỷ luật, trách nhiệm bồi thường, hoàn trả, chế độ thanh toán tiền nghỉ phép hàng năm trong ngành giáo dục - đào tạo | Lao động | 2011 |
961 | TK.01015 | | Những quy định mới về công tác quản lý tài chính, kế toán ngân sách năm 2009/ Minh Hà sưu tầm và hệ thống | Tài chính | 2009 |
962 | TK.01016 | | Các văn bản hướng dẫn pháp luật dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính, công khai tài chính trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
963 | TK.01017 | | Chính sách mới nhất về giáo dục, công tác quản lý tài chính, tiền lương, phụ cấp và chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức ngành Giáo dục - Đào tạo | Tài chính | 2012 |
964 | TK.01018 | | Quy định mới về chuẩn hiệu trưởng trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học/ Quý Long, Kim Thư (s.t và hệ thống) | Thế giới | 2018 |
965 | TK.01019 | | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
966 | TK.01020 | | Kỹ năng nghiệp vụ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2012/ Thu Huyền, Ái Phương : s.t., hệ thống | Tài chính | 2012 |
967 | TK.01021 | | 254 câu hỏi đáp tình huống câu hỏi đáp tình huống về chế độ bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế mới nhất năm 2010 và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Qúy Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động Xã hội | 2010 |
968 | TK.01022 | Tuấn Anh | Cẩm nang đấu thầu, mua sắm 2010 chế độ chi tiêu tài chính, quản lý tài sản công trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp theo quy định mới nhất/ Tuấn Anh, Thanh Thảo: Sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2010 |
969 | TK.01023 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước ( Đã sửa đổi, bổ sung áp dụng từ 8/2012) quản lý tài chính, sử dụng các quỹ, kinh phí ngân sách năm 2013/ Thu Huyền, Ái Phương : s.t., hệ thống | Tài chính | 2012 |
970 | TK.01024 | | Hướng dẫn thực hiện kế toán ngân sách nhà nước, hệ thống mục lục ngân sách, chế độ kiểm soát, thanh toán các khoản chi đơn vị hành chính sự nghiệp qua hệ thống kho bạc nhà nước năm 2014-2015-2020/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
971 | TK.01025 | | Cẩm nang bồi dưỡng nghiệp vụ dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp & các quy định về tài chính kế toán và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới: có hiệu lực từ 11/2010/ Quốc Cường, Thanh Thảo: hệ thống hoá | Lao động | 2010 |
972 | TK.01026 | | Phương pháp định khoản và thiết lập sơ đồ hạch toán trong các nghiệp vụ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp/ Sưu tầm, hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương | Lao động | 2012 |
973 | TK.01027 | | 799 cách xử lý tình huống về quy trình nghiệp vụ, thanh tra, kiểm tra công tác kiểm toán, chuẩn mực và chế độ chính sách đối với người làm công tác kiểm toán: Thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản của kiểm toán nhà nước/ Sưu tầm và hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương | Tài chính | 2011 |
974 | TK.01028 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật dành cho cán bộ làm công tác quản lý trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
975 | TK.01029 | | Đổi mới cơ chế quản lý tài chính và những quy định mới nhất về tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế, kinh phí đối với các cơ sở giáo dục, đào tạo | Lao động | 2009 |
976 | TK.01030 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật dành cho cán bộ làm công tác quản lý trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
977 | TK.01031 | | Quy chế tuyển chọn, đề cử quản lý cán bộ quy định mới về xử lý kỹ luật, chế độ bồi dưỡng và trách nhiệm bồi thường đối với công chức, viên chức 2012/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
978 | TK.01032 | | Cẩm nang tuyên truyền ý thức pháp luật, văn hoá, giáo dục về an toàn giao thông đường bộ, đường thuỷ cho thế hệ trẻ và giảm tải tai nạn, ách tắc giao thông cho đất nước Việt Nam/ Hoài Minh tuyển chọn, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
979 | TK.01033 | | Cẩm nang tuyên truyền ý thức pháp luật, văn hoá, giáo dục về an toàn giao thông đường bộ, đường thuỷ cho thế hệ trẻ và giảm tải tai nạn, ách tắc giao thông cho đất nước Việt Nam/ Hoài Minh tuyển chọn, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
980 | TK.01034 | | Hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học, quy định về công tác quản lý thu, chi, đấu thầu mua sắm sử dụng tài sản năm học 2012-2013/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
981 | TK.01035 | | Hướng dẫn những khoản chi cơ bản đổi mới quy chế tài chính | Tài chính | 2009 |
982 | TK.01036 | | Hướng dẫn cân đối ngân sách phương pháp báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán thuyết minh báo cáo tài chính mục lục ngân sách nhà nước năm 2011: Dùng trong các đơn vị hành chính sự nghiệp | ĐHKT Quốc dân | 2010 |
983 | TK.01037 | | Hướng dẫn cân đối ngân sách phương pháp báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán thuyết minh báo cáo tài chính mục lục ngân sách nhà nước năm 2011: Dùng trong các đơn vị hành chính sự nghiệp | ĐHKT Quốc dân | 2010 |
984 | TK.01038 | | Tuyển tập 325 bộ tài liệu, biểu mẫu mới nhất trong công tác quản trị hành chính - nhân sự/ S.t., tuyển chọn: Thu Huyền, Tăng Bình, Ái Phương | Hồng Đức | 2012 |
985 | TK.01039 | | Quy chế tổ chức đấu thầu, đầu tư mua sắm tài sản, hàng hóa, dịch vụ theo phương thức tập trung tại cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp: Ban hành theo Quyết định 786/QĐ-BTc ngày 30-3-2012)/ Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
986 | TK.01040 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước, Luật ngân sách nhà nước và quả lý sử dụng chi tiêu nội bộ, thanh toán, quyết toán nguồn vốn ngân sách/ S.t., hệ thống : Quý Lâm, Kim Phượng | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
987 | TK.01041 | | Quy trình thanh tra, kiểm tra tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp quy định về quản lý và điều hành ngân sách nhà nước năm 2012/ Thu Huyền, Ái Phương : s.t., hệ thống | Tài chính | 2012 |
988 | TK.01042 | | Chế độ quản lý nhân sự, quản lý tài chính kế toán, quản lý ngân sách, tiền mặt, giao và quản lý tài sản tại các cơ quan, đơn vị nhà nước/ Sưu tầm, hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương | Tài chính | 2012 |
989 | TK.01043 | | Đổi mới một số cơ chế tài chính quy định pháp luật về thu chi quy chế công khai, chế độ kiểm toán, kế toán ngành giáo dục và đào tạo | Tài chính | 2015 |