1 | GK.00024 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00025 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00026 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00027 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00028 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00029 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00030 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00512 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00513 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.01012 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.01014 | Lê Kim Long | Hoá học 10/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00027 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00092 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
14 | GV.00225 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00226 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư(ch.b), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |