1 | GK.00001 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
2 | GK.00002 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
3 | GK.00003 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
4 | GK.00004 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
5 | GK.00005 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
6 | GK.00006 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
7 | GK.00007 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
8 | GK.00008 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
9 | GK.00429 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |
10 | GK.00856 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2022 |